Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024

Nghiệm Thu trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bài Viết Nổi bật

Nghiệm thu – một quy trình không thể thiếu trong việc đảm bảo an toàn sản phẩm và tuân thủ các quy định của pháp luật trước khi đưa ra thị trường. Cùng tìm hiểu về nghiệm thu trong tiếng Anh nhé!

Nghiệm Thu trong Tiếng Anh là gì?

Nghiệm thu trong tiếng Anh có thể được diễn đạt qua nhiều từ khác nhau như “check and take over,” “inspection,” “acceptance,” hay “to inspect,” phụ thuộc vào lĩnh vực sử dụng. Nghiệm thu được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, tài chính và kinh tế.

nghiệm thu tiếng anh là gì
Nghiệm thu tiếng Anh là gì?

Nghiệm thu là quá trình kiểm tra, đánh giá và thu nhận các dự án sau khi hoàn thành và sẵn sàng hoạt động. Điều này giúp các tổ chức và doanh nghiệp kiểm tra chất lượng sản phẩm, dịch vụ, hiệu suất làm việc cũng như số lượng tài sản trước khi đến tay khách hàng.

Quá trình nghiệm thu bao gồm các bước thu nhận, kiểm định và kiểm tra kết quả của tài sản, công trình hoặc công việc cụ thể trước khi chính thức đưa vào hoạt động.

Trong lĩnh vực xây dựng, nghiệm thu là một quá trình quan trọng, đảm bảo tuân thủ hợp pháp và giữ an toàn tính mạng cho con người.

Thông tin chi tiết từ vựng

Trong tiếng Anh, nghiệm thu có thể là danh từ hoặc động từ trong câu. Với danh từ, nghiệm thu được biểu hiện bằng từ “inspection.” Với động từ, nghiệm thu có thể là “check and take over” hoặc “to inspect.” Đây là những thuật ngữ phổ biến nhất liên quan đến nghiệm thu trong tiếng Anh.

Ngoài ra, trong các lĩnh vực khác nhau, nghiệm thu có thể được biểu hiện bằng các từ tiếng Anh khác. Ví dụ, trong lĩnh vực kỹ thuật, nghiệm thu có thể là “acceptance,” “accept,” “taking-over,” “checkup,” trong lĩnh vực kinh tế, nghiệm thu tiếng Anh có thể là “inspection test,” “delivery taking,” “receive,” “examine,”…

nghiệm thu tiếng anh là gì
Thông tin chi tiết từ vựng trong tiếng Anh

Bên cạnh đó, trong lĩnh vực xây dựng, nghiệm thu tiếng Anh có thể là “site inspection,” “project inspection,”…

Khi sử dụng nghiệm thu như động từ “to inspect” trong câu tiếng Anh, hãy lưu ý phân biệt với “to complete.” “To complete” thường ám chỉ việc hoàn thành nhanh chóng các công việc nhỏ, trong khi “to inspect” thường áp dụng cho những công trình đòi hỏi quy trình và phức tạp, cần được nghiệm thu. Vì vậy, khi sử dụng “to inspect” trong ngữ cảnh của nghiệm thu, hãy tránh sử dụng “to complete.”

Trong tiếng Anh, nghiệm thu còn có các từ đồng nghĩa như “appraisal,” “consider and decide,”…

Một số ví dụ cụ thể về nghiệm thu trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về nghiệm thu trong tiếng Anh, hãy xem các ví dụ cụ thể dưới đây:

  • The receipt must clearly state the date of presentation for inspection and to be signed.
    Giấy biên nhận phải ghi rõ ngày xuất trình để nghiệm thu và có chữ ký.

  • Acceptance test is an important process in building, complying with legal regulations, and ensuring safety for people.
    Nghiệm thu là một quy trình quan trọng trong xây dựng, tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo an toàn cho con người.

  • We will conduct a pre-acceptance test before delivering products to consumers.
    Chúng tôi sẽ tiến hành nghiệm thu trước khi đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

  • Inspection will help businesses re-check the quality of their products and assets before they are put on the market.
    Nghiệm thu sẽ giúp doanh nghiệp kiểm tra lại chất lượng sản phẩm và tài sản trước khi đưa ra thị trường.

  • The report outlines inspection procedures to ensure that works are done correctly.
    Báo cáo nêu rõ các thủ tục nghiệm thu để đảm bảo rằng các công việc được thực hiện đúng đắn.

  • The factory’s production process must be checked and taken over on a regular basis.
    Quy trình sản xuất của nhà máy phải được nghiệm thu thường xuyên.

  • We will check and take over the project after it has been completed.
    Chúng tôi sẽ nghiệm thu công trình sau khi hoàn thành.

  • I suggest that you sign this acceptance form so that we can start the test.
    Tôi đề nghị bạn ký vào giấy nghiệm thu này để chúng tôi có thể bắt đầu kiểm tra.

  • Before selling, your building will be checked and taken over.
    Trước khi bán, công trình của bạn sẽ được nghiệm thu.

nghiệm thu tiếng anh là gì
Một số ví dụ về nghiệm thu trong tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến nghiệm thu

Dưới đây là một số từ vựng khác liên quan đến nghiệm thu trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

  • Acceptance documents: Hồ sơ nghiệm thu
  • Test records / Acceptance Certificate: Biên bản nghiệm thu
  • Acceptance work: Công tác nghiệm thu
  • Acceptance of the project: Nghiệm thu dự án
  • Acceptance agency: Cơ quan nghiệm thu
  • Acceptance of materials: Nghiệm thu vật liệu
  • Building inspection: Nghiệm thu công trình

Đó là tất cả những kiến thức quan trọng về nghiệm thu tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cách sử dụng từ và ví dụ liên quan. Hãy cải thiện kiến thức của mình để ứng dụng vào công việc một cách hiệu quả!

Viện sinh thái và bảo vệ công trình

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This