Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024

65 Cách Nói Cám Ơn Trong Tiếng Anh

Bài Viết Nổi bật

Bạn đã biết cách nói “Thank you” trong tiếng Anh, nhưng không chỉ muốn dừng lại ở những cụm từ quen thuộc đó phải không? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây với 65 cách nói cám ơn sẽ khiến đối tác của bạn ấn tượng đấy!

1. Cảm ơn (Thanks)

Đơn giản và dễ nhớ, cụm từ này thường được sử dụng hàng ngày khi bạn muốn nói lời cảm ơn một cách đơn giản.

2. Cảm ơn nhiều (Many thanks)

Cụm từ này mang ý nghĩa cảm ơn sâu sắc và chân thành hơn.

3. Cảm ơn nhiều (Thanks a lot)

Cùng với “Many thanks”, cụm từ này cũng thể hiện sự biết ơn rất lớn của bạn.

4. Cảm ơn nhiều (Thanks a bunch)

Cụm từ này mang ý nghĩa cảm ơn vô cùng nhiều và chân thành.

5. Cảm ơn rất nhiều (Thank you very much)

Cụm từ này diễn tả sự biết ơn rất lớn và chân thành của bạn.

6. Bạn thật tốt bụng (It’s very kind of you)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và khen ngợi về sự tử tế của bạn.

7. Tôi rất cảm kích (I really appreciate it)

Từ “appreciate” có nghĩa là đánh giá cao và cụm từ này thể hiện sự cảm kích sâu sắc của bạn.

8. Cảm ơn vì tất cả (Thank you for everything)

Cụm từ này diễn đạt sự biết ơn của bạn vì mọi thứ mà đối tác đã làm.

9. Tôi nợ bạn một lần (I owe you one)

Cụm từ này thể hiện sự cảm ơn và lòng biết ơn của bạn với đối tác.

10. Tôi rất biết ơn về sự giúp đỡ của bạn (I really appreciate your help)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn chân thành của bạn đối với sự giúp đỡ từ đối tác.

11. Tôi rất biết ơn (I’m so grateful)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn lớn lao của bạn đối với đối tác.

12. Cảm ơn rất nhiều (Thanks a million)

Cụm từ này diễn tả sự biết ơn của bạn với một lượng lớn và không thể đếm được.

13. Cảm ơn vì tất cả (Thanks for everything)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn của bạn đối với mọi thứ mà đối tác đã làm.

14. Cảm ơn rất nhiều (Thanks so much)

Cụm từ này diễn tả sự biết ơn lớn lao và chân thành của bạn.

15. Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn bạn (I can’t thank you enough)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn sâu sắc của bạn và không thể nói hết được.

16. Tôi không thể bày tỏ hết sự biết ơn của mình (I cannot express my appreciation)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn không thể diễn tả hết được của bạn.

17. Tôi cảm kích vì bạn đã dành thời gian (I appreciate your time)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn đối với sự dành thời gian của đối tác.

18. Cảm ơn bạn rất nhiều (A million thanks to you)

Cụm từ này diễn tả sự biết ơn rất lớn và chân thành của bạn đối với đối tác.

19. Tôi nợ bạn rất nhiều (I owe you big time)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn to lớn và sâu sắc của bạn đối với đối tác.

20. Tôi thật lòng biết ơn bạn (I truly appreciate you)

Cụm từ này diễn tả lòng biết ơn chân thành và sâu sắc của bạn đối với đối tác.

21. Cảm ơn nhiều (Thanks a ton)

Cụm từ này diễn tả sự biết ơn lớn lao và chân thành của bạn.

22. Bạn thực sự chu đáo quá! (How thoughtful of you!)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và khen ngợi về sự chu đáo của bạn.

23. Tôi sẽ mãi biết ơn (I’ll forever be grateful)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và mãi mãi không thay đổi của bạn.

24. Hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi (Please accept my deepest thanks)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc nhất của bạn và đề nghị đối tác nhận lời cảm ơn đó.

25. Bạn quá tốt bụng (You’re too kind)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng khen ngợi về sự tử tế của bạn.

26. Bạn là một thiên thần (You are an angel)

Cụm từ này thể hiện sự ca ngợi và biết ơn của bạn đối với đối tác.

27. Bạn là tuyệt nhất (You are the best)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng khen ngợi về đối tác của bạn.

28. Tôi thật sự biết ơn bạn (You have my gratitude)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn đối với đối tác.

29. Bạn đã làm cho ngày hôm nay của tôi tốt hơn (You made my day)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn đối với đối tác đã làm cho ngày hôm nay của bạn tốt hơn.

30. Bạn đã cứu rỗi ngày hôm nay của tôi (You saved my day)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn đối với đối tác đã cứu rỗi ngày hôm nay của bạn.

31. Bạn là một người tử tế (You’re a dear)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn chân thành và lòng cảm kích của bạn đối với đối tác.

32. Bạn là người cứu tinh của tôi (You’re a life saver)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn đối với đối tác đã cứu rỗi bạn khỏi khó khăn.

33. Bạn thật tuyệt (You’re awesome)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng khen ngợi về đối tác tuyệt vời của bạn.

34. Bạn thật tuyệt (You’re great)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng khen ngợi về đối tác xuất sắc của bạn.

35. Bạn đã cứu rỗi cuộc đời tôi (You’ve saved my life)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn đối với đối tác đã cứu rỗi cuộc đời bạn.

36. Hãy chấp nhận lòng biết ơn vô tận của tôi (Accept my endless gratitude)

Cụm từ này diễn tả sự biết ơn không biên giới và sâu sắc của bạn.

37. Tôi chỉ có thể nói là, cảm ơn! (All I can say is, Thanks!)

Cụm từ này diễn đạt sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn một cách đơn giản và chân thành.

38. Với tất cả tình cảm này xin được cảm ơn bạn (All my love and thanks to you)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và tình cảm yêu thương của bạn đối với đối tác.

39. Hãy nhận lời cảm ơn chân thành của tôi (Consider yourself heartily thanked)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn chân thành và sâu sắc của bạn đối với đối tác và đề nghị đối tác nhận lời cảm ơn đó.

40. Tôi phải làm thế nào để cảm ơn bạn (How can I ever possibly thank you)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn của bạn và thắc mắc về cách để diễn tả được sự biết ơn của bạn.

41. Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào mới đủ (How can I ever thank you enough)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn của bạn và thắc mắc về cách để diễn tả được sự biết ơn của bạn một cách đủ đầy.

42. Làm thế nào tôi có thể thể hiện được sự biết ơn của mình? (How can I show you how grateful I am?)

Cụm từ này thể hiện lòng muốn biết ơn của bạn và thắc mắc về cách để thể hiện sự biết ơn của bạn.

43. Tôi sẽ không thể làm được điều đó nếu không có bạn (I couldn’t have done it without you)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn của bạn và thành công của bạn không thể thiếu sự giúp đỡ từ đối tác.

44. Tôi không biết tôi sẽ làm gì nếu không có bạn (I do not know what I would do without you)

Cụm từ này thể hiện sự cảm kích và lòng biết ơn của bạn đối với đối tác.

45. Tôi không biết nói gì! (I don’t know what to say!)

Cụm từ này diễn đạt sự bất ngờ và không tìm ra được lời nói của bạn.

46. Ôi, bạn không cần phải làm vậy! (Oh, you shouldn’t have!)

Cụm từ này diễn tả sự cảm kích của bạn và cho rằng đối tác không cần phải làm vậy.

47. Tôi chân thành cảm ơn bạn (I humbly thank you)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn chân thành và sự khiêm tốn của bạn đối với đối tác.

48. Hãy chấp nhận lời cảm ơn tốt nhất của tôi (Please accept my best thanks)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và đề nghị đối tác nhận lời cảm ơn đó.

49. Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn (I’m grateful for your assistance)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn đối với sự hỗ trợ từ đối tác.

50. Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn (I’m really grateful for your help)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn chân thành và lòng cảm kích của bạn đối với sự giúp đỡ từ đối tác.

51. Thật khó để tìm từ để diễn tả sự biết ơn của tôi (It is hard to find words to express my gratitude)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn sâu sắc của bạn và khó khăn để diễn tả hết được.

52. Bạn thật tuyệt vời (It was so awesome of you)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và khen ngợi về đối tác tuyệt vời của bạn.

53. Tôi thực sự biết ơn mọi thứ bạn đã làm (I really appreciate everything you’ve done)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích của bạn đối với mọi thứ mà đối tác đã làm.

54. Tôi thật sự muốn cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn (I really want to thank you for your help)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn chân thành và lòng muốn biết ơn của bạn đối với sự giúp đỡ từ đối tác.

55. Tôi cảm ơn bạn từ tận đáy lòng (I thank you from the bottom of my heart)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn sâu sắc và chân thành của bạn đối với đối tác.

56. Tôi xin cảm ơn bạn một cách nồng nhiệt nhất (I thank you most warmly)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng cảm kích sâu sắc nhất của bạn đối với đối tác.

57. Tôi muốn bạn biết giá trị của sự hỗ trợ của bạn (I want you to know how much I value your support)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn của bạn và muốn đối tác biết giá trị của sự hỗ trợ từ bạn.

58. Tôi muốn cảm ơn bạn càng sớm càng tốt (I wanted to thank you as soon as possible)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và muốn cảm ơn đối tác càng sớm càng tốt.

59. Tôi sẽ không bao quên những gì bạn đã làm (I will never forget what you have done)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và quyết tâm không bao giờ quên những gì đối tác đã làm.

60. Tôi muốn cảm ơn tất cả những người đã đóng góp (I wish to thank everyone who pitched in)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và muốn cảm ơn tất cả những người đã đóng góp.

61. Nếu ai đó xứng đáng được cảm ơn, đó là bạn (If anyone deserves thanks, it’s you)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và xác định rằng đối tác xứng đáng được cảm ơn.

62. Sự hào phóng của bạn làm tôi choáng ngợp (Your generosity overwhelms me)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn và lòng khen ngợi về sự hào phóng của bạn.

63. Tôi không biết tôi sẽ làm gì nếu không có bạn (What would I do without you?)

Cụm từ này thể hiện lòng biết ơn và thắc mắc về con đường của bạn nếu không có đối tác.

64. Không từ ngữ nào có thể diễn tả được sự biết ơn của tôi (Words can’t describe how thankful I am)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn sâu sắc của bạn và cho rằng không có từ ngữ nào có thể diễn tả hết được.

65. Lòng biết ơn của tôi không có giới hạn (My gratitude knows no bounds)

Cụm từ này thể hiện sự biết ơn của bạn là không có giới hạn và vô tận.

Xem thêm: Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This