Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024

Truongmaugiaoso8-badinh.edu.vn

Bài Viết Nổi bật

Sự đam mê không chỉ là ước mơ, mà còn là khát khao cháy bỏng, nhiệt tình theo đuổi ước mơ của chúng ta. Bảng xếp hạng trung tâm Tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam là một chứng chỉ cho sự đam mê này.

Thành ngữ tiếng Anh về đam mê

  • Beyond wildest dreams (không thể tưởng tượng được, trên cả mong đợi):

    • My job in Korea was beyond my wildest dreams, it was perfect (Công việc của tôi tại Hàn Quốc vượt xa những gì tôi tưởng tượng, nó hoàn hảo).
  • Dream come true (ước mơ trở thành sự thật):

    • My new job is a dream come true! (Công việc mới của tôi là ước mơ trở thành sự thật).
  • Pipe dream (ước mơ không bao giờ thành sự thật):

    • Nam’s pipe dream is to become the president of Vietnam (Ước mơ không bao giờ thành sự thật của Nam là trở thành tổng thống Việt Nam).
  • Live in a dream world (quá mơ mộng, không thực tế):

    • Stop living in a dream world! If you want to apply for this job, you’ll have to study harder (Hãy dừng việc sống trong một thế giới mơ mộng! Nếu bạn muốn ứng tuyển cho công việc này, bạn phải học chăm chỉ hơn).
  • Broken dreams (ước mơ tan vỡ, không thành sự thật):

    • Her life was full of broken dreams (Cuộc đời cô ấy đầy những ước mơ tan vỡ).

Thành ngữ tiếng Anh về sự nhiệt tình theo đuổi đam mê

  • Fling one’s self into something (làm nhiệt tình với nhiều nỗ lực):

    • Ever since he flung himself into the anti-pollution campaign, he rarely has a free moment! (Kể từ khi anh ấy tham gia vào chiến dịch chống ô nhiễm, anh ấy hiếm khi có khoảnh khắc rảnh rỗi!).
  • Bright-eyed and bushy-tailed (người nhiệt tình, đầy năng lượng):

    • Gary arrives bright-eyed and bushy-tailed at 8 am and works with us all day (Gary đến vào lúc 8 giờ sáng, tràn đầy năng lượng và làm việc cùng chúng tôi suốt ngày).
  • With bells on (vui mừng và sẵn sàng đến nơi nào đó):

    • Of course, I’ll be there, with bells on! (Tất nhiên, tôi sẽ có mặt, sẵn sàng và vui mừng!).
  • Bounce off the walls (rất hạnh phúc và đầy năng lượng vì một việc gì đó):

    • Sarah can’t wait to start her new job. She’s bouncing off the walls (Sarah không thể chờ đợi để bắt đầu công việc mới. Cô ấy hưng phấn không thể tả!).
  • Put one’s heart and soul into something (làm việc vất vả, hết mình và nhiệt tình):

    • Paula was determined to make a success of the project. She put her heart and soul into it (Paula quyết tâm để dự án thành công. Cô ấy làm việc vất vả, hết mình và nhiệt tình).
  • Go the extra mile (làm nhiều hơn mong đợi/yêu cầu):

    • You can count on Minnie: she’s always willing to go the extra mile (Bạn có thể tin tưởng Minnie: cô ấy luôn sẵn lòng làm nhiều hơn mong đợi).
  • Lick/smack one’s lips (phấn khích và sẵn sàng lao vào công việc):

    • She was licking her lips at the idea of all the money she was going to make (Cô ấy phấn khích và sẵn sàng lao vào công việc, suy nghĩ về số tiền cô ấy sẽ kiếm được).
  • Run out of steam (mất đi sự nhiệt tình):

    • After spending hours working on this project, I’m running out of steam (Sau khi dành nhiều giờ làm việc cho dự án này, tôi đang mất đi sự nhiệt tình).
  • Raring to go (phấn khích vì một ý tưởng nào đó):

    • The kids can’t wait to go swimming. They’re raring to go! (Các em bé không thể chờ đợi để đi bơi. Chúng đang phấn khích và sẵn sàng!).
  • Eat, sleep and breathe something (ăn ngủ với công việc vì quá đam mê):

    • Ever since she was little, she has eaten, lived and breathed ballet (Kể từ khi còn nhỏ, cô ấy thực sự đam mê với ballet).
  • Champ at the bit (không thể chờ đợi để bắt đầu công việc):

    • The press conference was delayed for such a long time that the journalists were champing at the bit (Cuộc họp báo đã bị hoãn trong một thời gian dài, nhưng các nhà báo đã không thể chờ đợi để bắt đầu công việc).
  • Do nothing by halves (luôn nhiệt tình, không bao giờ làm việc qua loa):

    • When he cooks, it’s a four-course meal – he does nothing by halves! (Khi anh ấy nấu ăn, đó là một bữa ăn bốn món – anh ấy luôn nhiệt tình, không bao giờ làm việc qua loa!).
  • Ants in one’s pants (hưng phấn như có kiến bò trong quần):

    • I wish he’d relax. He’s got ants in his pants about his job (Tôi ước anh ấy thư giãn. Anh ấy hưng phấn như có kiến bò trong quần về công việc của mình).
  • Cause a stir (tạo không khí phấn khích):

    • The arrival of the CEO caused quite a stir in the company (Sự xuất hiện của CEO đã tạo ra một không khí phấn khích trong công ty).
  • Hold your horses ((lời khuyên) chậm lại, không vội vã):

    • Hold your horses! We need to get the customer’s approval first! (Chậm lại đi! Chúng ta cần lấy ý kiến ​​phê duyệt của khách hàng trước!).
  • Fever pitch (cơn sốt, nóng lên vì một sự kiện gì đó):

    • She has been worked up to this great pitch, almost fever pitch, of interest, and then the narrative begins to fall away (Cô ấy đã làm việc lên đến mức độ quan tâm lớn này, gần như cơn sốt, và sau đó câu chuyện bắt đầu phai nhạt đi).

Câu hỏi vận dụng

Chọn thành ngữ tiếng Anh về đam mê phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. For her, making the Olympic team was a __.

    • A. beyond wildest dreams
    • B. live in a dream world
    • C. dream come true
    • D. broken dreams
  2. Toward the end of the lecture, he seemed to __, leaving us with no summary or conclusion.

    • A. ants in our pants
    • B. do nothing by halves
    • C. run out of steam
    • D. fever pitch
  3. When she decided to write a book, it was 1000 pages long. She __.

    • A. ants in her pants
    • B. does nothing by halves
    • C. runs out of steam
    • D. fever pitch
  4. The announcement of victory brought our team to __.

    • A. ants in our pants
    • B. do nothing by halves
    • C. run out of steam
    • D. fever pitch
  5. He had __ – he could not wait to get started on his new job.

    • A. ants in his pants
    • B. done nothing by halves
    • C. run out of steam
    • D. fever pitch

Đáp án và giải nghĩa

  1. C – ước mơ trở thành sự thật.
  2. C – mất đi sự nhiệt tình.
  3. B – luôn nhiệt tình, không bao giờ làm việc qua loa.
  4. D – nóng lên.
  5. A – hưng phấn như có kiến bò trong quần.
    Yến Nhi (Tổng hợp)

Bussiness 2 Community

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This