Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024

Shake Off là gì và cấu trúc cụm từ Shake Off trong câu Tiếng Anh

Bài Viết Nổi bật

Chắc chắn bạn đã nghe qua rất nhiều cụm từ khác nhau trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về một cụm từ phổ biến mà cũng có thể lạ lẫm đối với một số người. Việc nắm vững các cụm từ tiếng Anh sẽ giúp chúng ta gia tăng kiến thức cũng như sự thành công trong cuộc sống và công việc. Cụm từ mà chúng ta sẽ khám phá hôm nay là “Shake Off”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cụm từ này và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

1. Shake Off là gì?

Shake Off là một cụm từ phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong nhiều câu giao tiếp khác nhau. Vì vậy, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó là rất cần thiết. Shake Off có cách phát âm /ʃeɪk ɒf/. Một ý nghĩa phổ biến của Shake Off là “khỏi bệnh” tuy nhiên, cụm từ này cũng có thể được sử dụng theo các ngữ cảnh và câu nói khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu các cách sử dụng của Shake Off nhé!

2. Cấu trúc và cách dùng của Shake Off

Shake sb/sth off: để thoát khỏi ai đó hoặc cái gì đó đang theo dõi bạn.

Ví dụ:

  • She drove through the red lights in an attempt to shake off the police car that was chasing her (Cô ấy đã lái xe vượt đèn đỏ để cố gắng thoát khỏi chiếc xe cảnh sát đang đuổi theo mình).

Shake off something: để loại bỏ cái gì đó tồi tệ.

Ví dụ:

  • She had to shake off a bad case of nerves before taking the exam (Cô ấy phải rũ bỏ trạng thái lo lắng tồi tệ trước khi thi).

Shake something off: để khỏi bệnh.

Ví dụ:

  • I hope you can shake off this cold before the weekend (Tôi hy vọng bạn có thể khỏi cảm lạnh này trước cuối tuần).

3. Một số ví dụ về Shake Off

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng cụm từ Shake Off:

  • She stamped his feet to shake off the snow from his boots (Cô giậm chân anh để loại bỏ tuyết khỏi đôi ủng của anh).
  • The businesswoman is trying to shake off habits learned under six decades of a protected economy (Nữ doanh nhân đang cố gắng rũ bỏ những thói quen đã học được trong 6 thập kỷ của một nền kinh tế được bảo hộ).
  • She has failed to shake off her stomach injury (Cô ấy đã không thể chữa khỏi vết thương ở bụng).
  • They managed to shake off the photographers (Họ xoay sở để loại bỏ các nhiếp ảnh gia).
  • He can’t seem to shake off this cold (Anh ấy dường như không thể khỏi cảm lạnh này).

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về một cụm từ động từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn đã hiểu được nghĩa và cách sử dụng của Shake Off. Từ vựng trong tiếng Anh rất quan trọng, vì vậy hãy cố gắng trau dồi và nâng cao kiến thức của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Anh một cách hiệu quả và tiết kiệm, hãy đến với Viện sinh thái và bảo vệ công trình. Viện sinh thái và bảo vệ công trình sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng cũng như khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Chúc bạn học tốt và đừng bỏ lỡ những bài viết tiếp theo!

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This