Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024

Cách dùng go ahead với ví dụ chi tiết

Bài Viết Nổi bật

Go ahead có thể hiểu là “Cứ làm đi” hoặc “Bắt đầu đi” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ngoài ra, go ahead còn có thể là một tính từ và danh từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng go ahead thông qua các ví dụ hấp dẫn.

I. Định nghĩa của go ahead

Go ahead thường được biết đến là một cụm động từ (phrasal verb). Tuy nhiên, nó cũng có thể là một danh từ và tính từ. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa chính xác về go ahead.

  • (n) go-ahead: sự cho phép (để bắt đầu làm việc gì đó), tín hiệu xuất phát
  • (adj) go-ahead: hăng hái với điều mới, dám nghĩ dám làm
  • (v) go ahead: bắt đầu (làm gì đó), xảy ra

Ví dụ

  1. Khi bạn nhìn thấy tín hiệu xuất phát từ tôi, hãy bắt đầu chạy nhé.
  2. Step Up là một công ty thú vị và hăng hái thử các phương pháp mới. Hãy nhìn vào cuốn Hack Nao 1500 để thấy.
  3. Các bạn trông đói lắm. Hãy cứ bắt đầu ăn trước khi đồ nguội đi!

II. Cách sử dụng go ahead trong tiếng Anh

Phần tiếp theo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng go ahead khi nó ở dạng động từ, danh từ và tính từ.

1. Cách sử dụng go ahead dạng động từ

  • Cách sử dụng go ahead: làm, bắt đầu làm gì đó
    • go ahead (with something): bắt đầu làm (việc gì)

Ví dụ

  • Nếu bạn muốn đánh thức Minh dậy, hãy làm đi. Tôi bỏ cuộc rồi.

  • VTV đã được cho phép bắt đầu làm Táo Quân 2021 rồi đó.

  • Hà đã đợi thợ sửa ống nước 2 tiếng rồi. Cô ấy sẽ bắt đầu tự sửa luôn.

  • Cách sử dụng go ahead: xảy ra, diễn ra

    • Khi go ahead đi cùng một sự kiện nào đó, ta có thể hiểu go ahead ở đây được dùng với nghĩa “xảy ra” hoặc “diễn ra”.

Ví dụ

  • Đừng lo nè. Buổi hòa nhạc của EXO sẽ diễn ra theo kế hoạch.

  • Buổi học vẫn diễn ra, đúng không?

  • Mấy cậu con trai lớp tớ đã mua nhiều bóng và hoa trước khi bữa tiệc 20/10 diễn ra đó.

  • Cách sử dụng go ahead: mang ý cho phép ai làm gì

    • Trong một số trường hợp giao tiếp, từ “go ahead” mang nghĩa đồng ý ai đó làm gì, thường được dùng để trả lời cho câu hỏi.

Ví dụ

  • Có điều gì bạn muốn nói với tôi? Đương nhiên rồi, nói đi.
  • Mẹ ơi, con muốn xem một bộ phim trước khi làm bài tập. Thôi được, xem đi.
  • Xin phép cô giáo cho con đi vệ sinh ạ, con đi đi.

2. Cách sử dụng go ahead dạng danh từ

Với từ loại danh từ, cách sử dụng go ahead chỉ có một đó là nói đến sự cho phép.

  • the go-ahead to V: sự cho phép ai làm gì
  • the go-ahead for N: sự cho phép cái gì
  • give the go-ahead: đưa ra sự cho phép
  • get/receive the go-ahead: có được sự cho phép

Ví dụ

  • Họ đã được cho phép tổ chức sự kiện Color Me Run rồi. Tôi sẽ chuẩn bị bột màu hồng và màu tím.
  • Ối trời! Sếp đã cho phép bắt đầu dự án tỷ đô của tôi rồi đó!
  • Quang Hải đã có sự cho phép của bác sĩ để quay lại luyện tập cho Cúp Châu Á rồi.

3. Cách sử dụng go ahead dạng tính từ

Go ahead ở dạng tính từ không xuất hiện quá nhiều, tuy nhiên, nhiều người học không biết đến nó.

Tính từ go ahead mang nghĩa hăng hái, cố gắng để thành công, dám nghĩ dám làm, thích thử nghiệm những sản phẩm và phương pháp mới.

Ví dụ

  • Một công ty hăng hái có khả năng thành công cao.
  • Edison, người phát minh ra bóng đèn, là một nhà khoa học dám nghĩ dám làm. May là ông ấy không bị điện giật khi làm thí nghiệm.
  • Trung Nguyên là một trong những nhà sản xuất cà phê tham vọng nhất ở Việt Nam.

III. Phân biệt cách sử dụng go ahead và go on

Đây là hai từ mà nhiều người hay nhầm lẫn. Tuy nhiên, không có gì khó cả, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt:

  • (v) go ahead: bắt đầu làm gì, bắt đầu xảy ra (sự việc chưa bắt đầu)
  • (v) go on: tiếp tục làm gì, đang diễn ra (sự việc đã bắt đầu rồi)

Ví dụ

  • Bạn có điều gì muốn nói với tôi? Hãy nói đi. Những gì bạn đang nói rất thú vị đó. Nói tiếp coi!
  • Buổi diễn sẽ diễn ra như lịch trình. Buổi diễn đang diễn ra được 2 tiếng rồi.

Một số ví dụ khác với cách sử dụng go on:

  • Điều gì đang diễn ra ở đây vậy mọi người?
  • Cường rất lo lắng vì buổi họp phụ huynh đang diễn ra.
  • Linh có 4 chú chó và cô ấy không thể tiếp tục sống như này nữa, cô ấy cần một căn nhà to hơn.
  • Nếu bạn không thể trả lời câu hỏi, bạn có thể đi tới câu tiếp theo.

IV. Bài tập về cách sử dụng go ahead

“Bạn có bài tập cần làm này, làm luôn đi. Chỉ là vài câu trắc nghiệm về cách sử dụng go ahead thôi, hãy làm rồi kiểm tra ngay cùng Hack Não nhé.”

Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. It’s time for your presentation to start. __!

    • A. Go
    • B. Go on
    • C. Go ahead
  2. Yes! Our teacher allowed us to go ahead __ our prom.

    • A. with
    • B. for
    • C. to
  3. Phương has got the go-ahead __ home after 3 days in the hospital.

    • A. go
    • B. to go
    • C. going
  4. Did the manager give them the go-ahead __ the new project?

    • A. of
    • B. with
    • C. for
  5. Đức is a __ employee. He always wants to try new things!

    • A. lazy
    • B. go-ahead
    • C. handsome
  6. Excuse me. Can I close the window? It’s so cold. – Sure. __.

    • A. Go ahead
    • B. Go on
    • C. Go
  7. Please __ with what you’re doing. Sorry for disrupting.

    • A. go
    • B. go ahead
    • C. go on
  8. Hùng won’t come. We should __ and eat now. I’m so hungry.

    • A. go
    • B. go ahead
    • C. go on

Score =

Đáp án:

Suy nghĩ và làm hết rồi hãy xem đáp án nào!
Làm xong chưa đó, đáp án ở dưới đây:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. B
  5. B
  6. A
  7. C
  8. B

V. Kết bài

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng go ahead trong tiếng Anh. Go ahead mang nghĩa bắt đầu làm gì, đừng nhầm lẫn với go on là tiếp tục làm gì. Hãy nhớ lý do bạn bắt đầu và chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh!

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This