Nếu bạn đang học PHP, thì chắc chắn bạn đã gặp phải isset()
và empty()
. Đây là 2 hàm rất quan trọng trong quá trình kiểm tra dữ liệu và xử lý chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng 2 hàm này trong thực tế.
Hàm isset()
trong PHP
Đầu tiên, hãy tìm hiểu về hàm isset()
. Đây là hàm kiểm tra xem một biến có tồn tại và khác NULL hay không?
Cú pháp:
isset($var[, $var_2,..])
Input: $var là biến cần kiểm tra.
Output: Hàm trả về FALSE nếu biến chưa được xác định hoặc có giá trị NULL.
Ví dụ về việc sử dụng hàm isset()
trong PHP:
<?php
if(isset($_POST['login'])){
// Code xử lý khi người dùng nhấn vào nút đăng nhập
}
?>
Hàm isset()
thường được sử dụng để kiểm tra xem một phần tử trong mảng đã tồn tại hay chưa. Ví dụ, bạn có thể sử dụng nó để kiểm tra xem người dùng đã nhấn vào nút gửi form hay chưa.
Hàm empty()
trong PHP
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về hàm empty()
. Hàm này giúp kiểm tra xem một biến có rỗng hay không.
Cú pháp:
empty($var)
Input: $var là biến cần kiểm tra.
Output: Hàm trả về TRUE nếu $var không được xác định hoặc có giá trị FALSE.
Hàm empty()
có thể dùng để kiểm tra nhiều trường hợp, ví dụ như:
- Một chuỗi trống:
""
- Số nguyên 0:
0
- Số thực 0.0:
0.0
- Chuỗi
"0"
- Giá trị NULL
- Giá trị FALSE
- Một mảng trống:
array()
Hàm empty()
rất hữu ích trong việc chuẩn hóa dữ liệu form. Ví dụ, nếu hệ thống yêu cầu người dùng không để trống trường dữ liệu nào đó, bạn có thể sử dụng empty()
để kiểm tra và hiển thị thông báo.
<?php
if(isset($_POST['login'])){
if(empty($_POST['username'])) {
echo "Bạn không được bỏ trống trường Username";
}else{
$username = $_POST['username'];
}
if(empty($_POST['password'])) {
echo "Bạn không được bỏ trống trường Password";
}else{
$password = $_POST['password'];
}
}
?>
Hàm empty()
cũng thường được sử dụng với mảng. Ví dụ, nếu bạn muốn duyệt qua một mảng và xử lý từng phần tử, bạn cần kiểm tra xem mảng có dữ liệu hay không.
<?php
if(!empty($list_product)){
foreach($list_product as $item){
// Xử lý phần tử trong mảng
}
}else{
echo "Hiện tại không có sản phẩm nào trong mảng";
}
?>
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng hàm empty()
để lấy giá trị từ URL thông qua biến toàn cục $_GET
. Đoạn code dưới đây sẽ giúp bạn lấy giá trị mod
và action
từ URL để xử lý trong chương trình.
<?php
$mod = !empty($_GET['mod']) ? $_GET['mod'] : 'home';
$action = !empty($_GET['action']) ? $_GET['action'] : 'index';
echo $mod, '<br>', $action;
?>
Lời kết
Qua bài viết này, tôi tin rằng bạn đã hiểu được cách sử dụng hàm empty()
và isset()
trong PHP. Đây là 2 hàm rất quan trọng và thường được sử dụng. Hãy ghi chép lại và thực hành để nắm vững chúng.
Xin chào và hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo!