Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024

"Cánh Hoa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bài Viết Nổi bật

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về một chủ đề thú vị liên quan đến vẻ đẹp – cánh hoa. Chắc hẳn, chúng ta đã gặp gỡ những loại hoa này trong cuộc sống hàng ngày và biết rằng chúng mang sắc đẹp riêng biệt. Nhưng liệu chúng ta đã biết từ “cánh hoa” trong Tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay thôi!

1. Cánh Hoa trong Tiếng Anh là gì?

cánh hoa tiếng anh là gì

Cánh hoa trong Tiếng Anh được dịch nghĩa là Petal.

Định nghĩa về Cánh Hoa:

Cánh hoa là những chiếc lá mỏng cấu tạo nên một bông hoa. Chúng có những màu sắc và hình dạng đa dạng, thậm chí có thể không đều để thu hút sinh vật khác đến để thụ phấn. Khi được gộp lại, các cánh hoa tạo thành tràng hoa. Ở phần dưới của tràng hoa, thường có một bộ lá đài đặc biệt gọi là lá đài. Cánh hoa và lá đài giúp bảo vệ và tạo hình dáng cho bông hoa. Nếu chúng có hình dạng giống nhau, chúng được gọi là cánh đài.

Mỗi loại hoa có thể có những cánh hoa khác nhau, tượng trưng cho những điểm đặc biệt của chúng. Số lượng cánh hoa trong một bông hoa cũng có thể giúp phân loại giống, loại và họ của các loài thực vật. Ví dụ, hoa của cây hai lá mầm thường có 4 hoặc 5 cánh hoa, trong khi hoa của cây một lá mầm có ít cánh hoa hơn, mặc dù cũng có một số ngoại lệ.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “Petal” trong câu:

  • It even shows you how to make a garland to worship Buddha from flower petals, water and salt, and paint the braids into beautiful bracelets. (Đây là cách tạo ra một vòng hoa để thờ Phật từ cánh hoa, nước và muối, và vẽ rồi tết thành những chiếc vòng xinh xắn.)

  • Compare two different flower species to see if there is a significant difference in the length of the petals in the two populations. (So sánh hai loài hoa khác nhau để xem độ dài cánh hoa có chênh lệch đáng kể giữa hai quần thể hay không.)

  • A flower can’t stay beautiful forever because it withers, dropping its petals, as soon as we see it has reached its optimal beauty let’s take advantage of it. (Một bông hoa không thể mãi đẹp được vì nó khô héo, rụng rơi cánh hoa ngay sau khi đạt đến vẻ đẹp tối ưu, hãy tận dụng nó ngay khi chúng ta nhìn thấy.)

2. Thông tin chi tiết từ vựng cánh hoa:

cánh hoa tiếng anh là gì

Petal có hai cách phát âm cơ bản trong Tiếng Anh:

  • Theo cách phát âm Anh – Anh: /ˈpet.əl/
  • Theo cách phát âm Anh – Mỹ: /ˈpet̬.əl/

Loại từ trong Tiếng Anh:

Trong Tiếng Anh, “Petal” là một danh từ chỉ một bộ phận của một bông hoa. Nó có thể là dạng danh từ đếm được hoặc không đếm được.

Khi sử dụng “Petal”, chúng ta có thể kết hợp nó với nhiều từ khác nhau như danh từ mô tả tên hoặc đặc điểm của một loài hoa hoặc tính từ mô tả các đặc điểm của cánh hoa, từ đó tạo ra những cụm từ mới mang ý nghĩa đa dạng hơn.

Vì “Petal” là một danh từ, nó có thể được sử dụng ở mọi vị trí trong câu như một trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,…

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “Petal” trong câu:

  • The brass chandelier in the center of the face appears to be an ornament, like a small flower with eight petals. (Chùm đèn đồng trên trung tâm của khuôn mặt trông giống một vật trang trí, như một bông hoa nhỏ có tám cánh hoa.)

  • Sometimes the streets are still decorated with artificial iridescent petals, although this custom is gradually being changed but still retains the traditional character. (Đôi khi, các đường phố vẫn được trang trí bằng cánh hoa nhân tạo có màu sắc chói lóa, mặc dù phong tục này đang dần thay đổi nhưng vẫn giữ được điểm truyền thống.)

3. Ví dụ Anh Việt của cánh hoa trong câu:

cánh hoa tiếng anh là gì

[Được sử dụng làm trạng ngữ trong một câu]

  • In the five petals of apricot flowers, they always have the same size and color, creating a simple and pure beauty. (Trong năm cánh hoa hoa mai, chúng luôn có kích thước và màu sắc giống nhau, tạo nên một vẻ đẹp đơn giản và trong sáng.)

[Được sử dụng trong câu làm chủ ngữ]

  • Especially, lotus petals can be harvested and used to make many different dishes such as lotus tea, petal jam, deep-fried petals, etc. is a special dish of China’s Sichuan region. (Đặc biệt, cánh hoa sen có thể được thu hoạch và sử dụng để chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như trà hoa sen, mứt cánh hoa, cánh hoa chiên giòn,… là một món đặc sản của khu vực Tứ Xuyên nước Trung Quốc.)

[Được sử dụng như một tân ngữ trong câu mệnh đề]

  • His portrait and chair are lined with daisies and strewn with pure white rose petals. (Bức chân dung và chiếc ghế của ông được trang trí bằng hoa cúc và rải đầy những cánh hoa hồng trắng tinh.)

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến cánh hoa:

Cụm từ Tiếng Anh Nghĩa Tiếng Việt
rose petal cánh hoa hồng
fresh petals cánh hoa tươi
dried flower petals cánh hoa khô
the petals have withered cánh hoa đã héo
small petals cánh hoa nhỏ
big petals cánh hoa lớn
petal setting chiều cài cánh hoa
petal width chiều rộng cánh hoa
petal color màu sắc cánh hoa
the softness of the petals độ mềm mại của cánh hoa
petal structure cấu tạo cánh hoa
five-color petals cánh hoa ngũ sắc
petal shape hình dáng cánh hoa
petal uses công dụng cánh hoa

Hy vọng với bài viết này, bạn đã nắm được định nghĩa và cách sử dụng của từ “cánh hoa” trong Tiếng Anh. Hãy tiếp tục nâng cao kiến thức của mình và khám phá thêm nhiều điều thú vị về từ vựng Tiếng Anh!

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This