Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024

With Regard to là gì? Phân biệt in regard to, with regard to và as regards 

Bài Viết Nổi bật

Regard

Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta thường gặp câu hỏi “With regard to là gì?”. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như sự phân biệt giữa in regard to, with regard to và as regards trong Tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu nhé!

Regard là gì?

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ “regard” mà chúng ta thường gặp phải.

Động từ “regard” (regard [T usually + adv/prep]) có nghĩa là xem xét hoặc có ý kiến về điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • Environmentalists regard GM technology with suspicion. (Các nhà bảo vệ môi trường xem xét công nghệ biến đổi gen với sự nghi ngờ.)
  • His parents always regarded him as the smartest of their children. (Cha mẹ anh luôn coi anh là người thông minh nhất trong số những đứa con của họ.)
  • He is widely regarded as the father of international law. (Ông thường được coi là cha đẻ của luật quốc tế.)

Danh từ “regard” (regard [U]) có nghĩa là sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • The company holds her in high regard. (Công ty đánh giá cao cô ấy.)
  • Huy has no regard for other people’s feelings. (Huy không quan tâm đến cảm xúc của người khác.)

Cuối cùng, để hiểu thêm về các từ liên quan đến “regard”, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ:

Regard

With regard to là gì?

“With regard to” có nghĩa là về cái gì đó, liên quan đến cái gì. Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta lưu ý rằng “regard” được chia ở số ít, không có “s”.

Ví dụ:

  • With regard to the customers’ feedback, the company has been pleased to know that they love the new models. (Về phản hồi của khách hàng, công ty rất vui khi biết rằng họ rất thích những mẫu sản phẩm mới.)

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng một số cụm từ khác để thay thế cho “in regard to”, “with regard to” và “as regards” trong văn nói hàng ngày, như:

  • About
  • Concerning
  • Regarding
  • As for

Ví dụ:

  • About your request, we’ll answer you as soon as we can. (Về yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đưa ra câu trả lời sớm nhất có thể.)
  • As for the picnic next week, they are planning it. (Về buổi dã ngoại tuần tới, họ đang lên kế hoạch.)
  • Concerning your feedback, we found it really helpful. (Về phản hồi của bạn, chúng tôi thấy nó rất hữu ích.)

Ví dụ bài tập:

  1. I am writing _____ the poor service at your store.
  2. _____ the customers’ feedback, we have been pleased to know that they love the new models.
  3. _____ your request, we will soon give you the answer.
  4. _____ the Covid-19, doctors believe we will soon find the cure for this.
  5. Please convey my _____ to your boss.
  6. I am writing to you_____ your letter of 15 March.
  7. I look forward to hearing from you. _____, David Price.
  8. Environmentalists _____ GM technology with suspicion.
  9. Her parents always _____ her as the smartest of their children.
  10. He is widely _____ as the father of international law.
  11. The bird _____ me with suspicion as I walked up to its nest.
  12. There is no problem _____ the financial arrangements.
  13. The company holds her in high _____.
  14. Please give my _____ to your mother if you see her.
  15. Laura is highly _____ by her colleagues.

Đáp án:

  1. in regard to
  2. With regard to
  3. As regards
  4. As regards
  5. regards
  6. with regard to
  7. With kind regards
  8. regard
  9. regarded
  10. regarded
  11. regarded
  12. as regards
  13. regard
  14. regards
  15. regarded

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “With regard to” là gì cũng như cách phân biệt cấu trúc “in regard to”, “with regard to” và “as regards”. Chúc bạn học tập vui vẻ!

Viện sinh thái và bảo vệ công trình

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This