Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024

Món nướng thập cẩm tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài Viết Nổi bật

Bạn đã bao giờ nghe về món nướng thập cẩm trong tiếng Anh chưa? Đây là một món ăn rất quen thuộc và phổ biến, mang đến cho bạn những trải nghiệm ẩm thực đa dạng. Trên trang web “Viện sinh thái và bảo vệ công trình”, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về món nướng thập cẩm và cách đọc tên món này trong tiếng Anh.

Món nướng thập cẩm tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, món nướng thập cẩm được gọi là “Mixed grill” /ˌmɪkst ˈɡrɪl/. Để phát âm đúng, bạn chỉ cần nghe chuẩn tại từ “mixed grill” rồi imitate lại là có thể phát âm đúng ngay. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phát âm chuẩn hơn, hãy tham khảo phiên âm /ˌmɪkst ˈɡrɪl/. Bài viết “Cách đọc phiên âm tiếng Anh” trên trang web bạn cũng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm từ này.

Lưu ý: Món nướng thập cẩm bao gồm nhiều loại đồ nướng như thịt nướng, xúc xích nướng, hải sản nướng, gà nướng, thịt bò nướng và nhiều hơn nữa. Thông thường, món nướng thập cẩm thường có mặt trong thực đơn của các nhà hàng lẩu nướng.

Một số từ vựng tiếng Anh về món ăn

Sau khi đã biết món nướng thập cẩm tiếng Anh là gì, hãy cùng đến với một số từ vựng khác trong lĩnh vực ẩm thực để làm phong phú vốn từ tiếng Anh của bạn.

  • Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  • Hot rice noodle soup /hɒt raɪs nuː.dəl suːp/: bún thang
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: chả lụa
  • Pastry /ˈpeɪ.stri/: bánh ngọt nướng
  • Sardine /sɑːˈdiːn/: cá mòi
  • Ice-cream cone /ˌaɪs ˈkriːm ˌkəʊn/: kem ốc quế (US – cone)
  • Hash browns /ˌhæʃ ˈbraʊnz/: bánh khoai tây chiên
  • Baguette /bæɡˈet/: bánh mì pháp
  • Meat /miːt/: thịt
  • Vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau
  • Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
  • Roasted sesame seeds and salt /rəʊst ˈses.ə.mi siːd ænd sɒlt/: muối vừng
  • Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: bánh cắp-cếch
  • Beef /biːf/: thịt bò
  • Pork side /pɔːk saɪd/: thịt ba chỉ
  • Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/: đồ ăn nhanh
  • Roast /rəʊst/: thịt quay
  • Soya cheese /ˈsɔɪ.ə tʃiːz/: đậu phụ
  • Egg /eɡ/: trứng
  • Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà
  • Yoghurt /ˈjɒɡ.ət/: sữa chua
  • Cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/: bánh phô mai
  • Salted aubergine /ˈsɒl.tɪd ˈəʊ.bə.ʒiːn/: cà muối
  • Spaghetti /spəˈɡet.i/: mỳ ý dạng sợi
  • Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/: xúc xích

Như vậy, nếu bạn muốn biết món nướng thập cẩm tiếng Anh là gì, câu trả lời là “mixed grill” với phiên âm /ˌmɪkst ˈɡrɪl/. Tuy nhiên, lưu ý rằng “mixed grill” chỉ để chỉ món nướng thập cẩm chung chung, còn cách gọi cụ thể cho món nướng thập cẩm sẽ khác nhau theo từng vùng miền.

Đọc và phát âm từ “mixed grill” trong tiếng Anh cũng khá dễ dàng. Bạn chỉ cần nghe phát âm đúng của từ “mixed grill” rồi đọc theo sẽ có thể phát âm chuẩn. Nếu bạn muốn phát âm tốt hơn, hãy tham khảo phiên âm và đọc theo phiên âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn hơn.

Đừng quên truy cập vào Viện sinh thái và bảo vệ công trình để tìm hiểu thêm về món nướng thập cẩm và nhiều lĩnh vực khác trong lĩnh vực bảo vệ công trình.

Vienbaovecongtrinh.vn

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This