Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024

Stress Out là gì và cấu trúc cụm từ Stress Out trong câu Tiếng Anh.

Bài Viết Nổi bật

Bạn đã từng nghe đến cụm từ “Stress Out” trong cuộc sống hàng ngày chưa? Hôm nay, chúng ta cùng Studytienganh khám phá cách phát âm, định nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “Stress Out” trong tiếng Anh. Bừng tỉnh những ngày căng thẳng qua bài viết này và tìm hiểu một số cụm từ tương đồng và có thể thay thế cho “Stress Out” nhé! Chúng ta sẽ có cùng nhau nhiều kiến thức thú vị, hữu ích và dễ hiểu qua những ví dụ chi tiết và hình ảnh trực quan dưới đây.

1. Stress Out trong tiếng Anh là gì?

stress out là gì

“Stress Out” được dùng để diễn tả trạng thái lo lắng và căng thẳng. Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh.

Cách phát âm: /ˈstrestˈɑʊt /

Định nghĩa: “Stress Out” là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, dùng để miêu tả cảm giác căng thẳng. Cụm từ này miêu tả tình trạng tiêu cực hay tích cực ảnh hưởng đến tinh thần và thể chất của người. Thường xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các ngành y tế hoặc ngành khác. “Stress Out” được sử dụng trong các trường hợp mang sắc thái thân mật và thoải mái.

Nếu bạn muốn sử dụng một cụm từ mang tính trang trọng hơn, bạn có thể dùng “Be under a lot of pressure/ stress”.

2. Ví dụ về cấu trúc của Stress Out trong tiếng Anh:

Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu một số ví dụ liên quan đến “Stress Out”, để hiểu rõ hơn về nghĩa và cấu trúc của cụm từ khi được sử dụng trong câu.

Cấu trúc: Stress Out + something/ somebody.

Hoặc: Stress + something/ somebody + Out.

stress out là gì

Dưới đây là một số ví dụ cho cấu trúc “Stress Out” trong tiếng Anh:

  • She is stressed out about paying her bills.
    Ả ta cảm thấy áp lực về việc phải trả những hóa đơn này đây.

  • We have got too much to do and we are completely stressed out.
    Chúng tôi có rất nhiều việc để làm và chúng tôi hoàn toàn cảm thấy căng thẳng về chúng.

  • He’d been working flat out and was stressed out.
    Anh ấy đã làm việc một cách không hiệu quả và đã cảm thấy căng thẳng vô cùng.

  • I was really stressed out before final exams.
    Tôi thật sự thấy căng thẳng trước những bài kiểm tra cuối kì.

  • We are stressed out because we don’t think we are doing the right thing!
    Chúng tôi rất căng thẳng vì chúng tôi không nghĩ chúng tôi đang làm một việc đúng đắn.

  • My new job is stressing me out and making me sad.
    Công việc mới của tôi đang khiến tôi rất căng thẳng và cũng làm tôi rất buồn nữa.

  • This test is really stressing me out so I don’t want to do that.
    Bài kiểm tra này thực sự làm tôi căng thẳng nên tôi không muốn làm nữa.

  • I am just plain stressed out from this job and it’s aggravating.
    Tôi chỉ thực sự căng thẳng với công việc này và nó đang trở nên trầm trọng hơn.

3. Một số từ vựng liên quan đến Stress Out trong tiếng Anh:

Có nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề mà chúng ta đã tìm hiểu hôm nay. Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu những từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến “Stress Out” trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu thêm về cụm từ này.

stress out là gì

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “Stress Out” trong tiếng Anh:

  • Strain: căng thẳng, sự căng thẳng.
  • Suffer from strain: mệt vì làm việc căng thẳng.
  • Speak in an angry strain: nói giọng một cách giận dữ.
  • Anxiety: mối lo lắng, mối băn khoăn.
  • Worry: sự lo lắng, rầu rĩ.
  • Tension: tình trạng căng thẳng.
  • Trauma: tổn thương, tổn hại.
  • Pressure: sức ép, áp lực.
  • Hassle: căng thẳng, gây phiền toái.
  • Urgency: sự khẩn cấp.
  • Depressed: chán nản, thất vọng.
  • Look depressed: trông có vẻ chán nản thất vọng.
  • Dejected: buồn chán, chán nản.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cụm từ “Stress Out” trong tiếng Anh. Đọc kỹ và kết hợp với thực hành hàng ngày để nắm vững kiến thức. Nếu bài viết này hữu ích, hãy Like và Share cho bạn bè để cùng học tập nhé! Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Được viết bởi Viện sinh thái và bảo vệ công trình

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This