Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024

Sau động từ là gì? Tổng hợp ngữ pháp về các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng

Bài Viết Nổi bật

Chắc hẳn chúng ta thường xuyên gặp những câu có động từ kết hợp với các từ loại khác trong văn bản, giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra. Vậy làm thế nào để hiểu rõ về những từ loại có thể đứng sau động từ và cấu trúc của chúng? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn điều đó.

1. Định nghĩa về động từ

Động từ là những từ dùng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Chúng là hai thành phần quan trọng nhất trong câu hoặc cụm từ.

Ví dụ:

  • Anh ấy đọc một cuốn sách.
  • Anh ấy đồng ý với quan điểm của cô ấy.

2. Phân loại động từ

Có nhiều cách để phân loại động từ và chúng được chia thành các nhóm sau:

2.1. Nhóm động từ phân loại theo chức năng

  • Động từ chỉ thể chất (physical verbs): miêu tả một hành động cụ thể của người hoặc vật. Ví dụ: xây dựng, thở, đuổi theo, leo trèo, nghe, nhảy, chạy, ngồi, bỏ phiếu…
  • Động từ chỉ trạng thái (stative verbs): miêu tả những hành động không liên quan đến thể chất. Ví dụ: đánh giá, tin tưởng, thuộc về, bao gồm, nghi ngờ, tồn tại, muốn…
  • Động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental verbs): miêu tả hoạt động tinh thần như khám phá, suy nghĩ, hiểu biết hay lập kế hoạch. Ví dụ: mong đợi, cảm thấy, hy vọng, tưởng tượng, biết, học, nhận thức, nhận ra, hiểu, ao ước…
  • Động từ hành động (action verbs): miêu tả hành động bao gồm cả cả hoạt động thể chất và tinh thần. Ví dụ: đồng ý, hỏi, đến, mang, mua, nhảy múa, làm, cho, đá, rời đi, nâng, nghe, trượt, cười, đứng, nghĩ…

2.2. Nhóm động từ phân loại theo đặc điểm

  • Ngoại động từ (transitive verbs): miêu tả một hành động tác động đến một người hoặc vật khác. Ví dụ: đề cập, mang, mượn, vận chuyển, bắt, chuyển tiếp, thảo luận, đưa, yêu, duy trì, đấm, tôn trọng, bán, chịu đựng…
  • Nội động từ (intransitive verbs): đứng sau chủ ngữ và biểu hiện hành động của chủ ngữ một cách hoàn chỉnh trong câu. Ví dụ: đến, ho, suy thoái, ăn, cười, chơi, hắt hơi, du lịch, đi bộ…

2.3. Nhóm động từ đặc biệt

  • Trợ động từ (auxiliary verbs): bổ sung ý nghĩa cho một động từ chính. Có 9 trợ động từ khuyết thiếu: có thể, dám, làm, có, có thể, phải, cần, sẽ… Ví dụ: có thể, dám, làm, có, có thể, phải, cần, sẽ…
  • Động từ liên kết (linking verbs): chỉ mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu mà không diễn đạt hành động. Ví dụ: là, trở nên, cảm thấy, trông có vẻ, nghe có vẻ, nghe…

3. Tổng kết

Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu về các từ loại có thể đi sau động từ. Động từ trong tiếng Anh rất đa dạng, và mỗi động từ đều có cấu trúc và cách sử dụng riêng. Để sử dụng một cách thông thạo, chúng ta cần luyện tập hàng ngày và áp dụng thường xuyên.

Nếu bạn muốn rèn kỹ năng tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị hơn, hãy tham gia Phòng luyện thi ảo của Viện sinh thái và bảo vệ công trình. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập “chưa từng thấy” và hiệu quả! Hãy ghé thăm Viện sinh thái và bảo vệ công trình ngay hôm nay.

— Viện sinh thái và bảo vệ công trình —

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This