Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024

Tây Ban Nha trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bài Viết Nổi bật

Khi đặt chân đến đất nước Tây Ban Nha, chúng ta sẽ sử dụng ngôn ngữ nào để dễ dàng giao tiếp? Tất nhiên là bằng Tiếng Anh rồi! Nhưng bạn có biết Tây Ban Nha trong Tiếng Anh được gọi là gì không? Bạn đã biết cách sử dụng những từ vựng liên quan đến Tây Ban Nha trong Tiếng Anh chưa? Hôm nay, hãy cùng Viện sinh thái và bảo vệ công trình tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng cụm từ Tây Ban Nha trong Tiếng Anh nhé!

tây ban nha tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa Tây Ban Nha trong Tiếng Anh)

1. Thông tin từ vựng:

  • Từ vựng: Tây Ban Nha – Spain

  • Cách phát âm: Cả ở Anh và Mỹ: /speɪn/

  • Nghĩa từ vựng: Theo từ điển Cambridge, Spain hay Tây Ban Nha là tên gọi chính thức của Vương quốc Tây Ban Nha. Tây Ban Nha là một quốc gia có chủ quyền với lãnh thổ chủ yếu nằm trên bán đảo Iberia tại phía Tây Nam châu Âu.

Ví dụ:

  • Spain nổi tiếng với ẩm thực, nhạc Flamenco và khiêu vũ, siestas, đấu bò tót và ngựa, cùng nhiều thứ khác.

  • Do sự thịnh vượng to lớn từ tài sản của họ ở châu Mỹ, Spain đã trở thành quốc gia thống trị nhất ở châu Âu trong thế kỷ 16.

2. Cách sử dụng từ Spain

Spain được sử dụng dưới dạng danh từ chỉ địa danh, đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Thêm nữa, Spain có thể đứng sau danh từ chỉ sự sở hữu.

tây ban nha tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa Tây Ban Nha trong Tiếng Anh)

Ví dụ:

  • In 1982, Spain gia nhập NATO, và vào năm 1986, nước này gia nhập Liên minh châu Âu.

  • The Cortes Generales, hay hội đồng Tây Ban Nha, là cơ quan lập pháp cao nhất. Nó được tạo thành từ hai phòng: Thượng viện (thượng viện) và Đại hội đại biểu (hạ viện).

3. Những từ vựng liên quan đến Spain

tây ban nha tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa Tây Ban Nha trong Tiếng Anh)

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Spanish Tiếng Tây Ban Nha/ Ngườ Tây Ban Nha Does Fleur speak Spanish? (Fleur có nói Tiếng Tây Ban Nha không?)
Spaniard Người Tây Ban Nha Spaniard worked with many of the world’s top consultancy companies for over 30 years as a partner and executive. (Người Tây Ban Nha đã làm việc với nhiều công ty tư vấn hàng đầu thế giới trong hơn 30 năm với tư cách là đối tác và giám đốc điều hành.)
Hispanophile Người thích Tây Ban Nha He is a Hispanophile. (Anh ta là một người thích Tây Ban Nha.)
Hispanophobe Người ghét Tây Ban Nha Jane is a Hispanophobe. (Jane là người ghét Tây Ban Nha.)

4. Những từ vựng, mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đến Tây Ban Nha

Mẫu câu Tiếng Tây Ban Nha
Hi Hola
How’s it going? ¿Cómo está? (formal) or ¿Qué tal?
Very well, thank you Muy bien, gracias
What’s your name? ¿Cómo te llamas?
My name is … Me llamo …
Goodbye Adiós or Chau (informal)
Please Por favor
Thank you Gracias
I am English / American Soy inglés(a) / americano(a)
I don’t understand No entiendo
Do you understand me? ¿Me entiendes? (usted, formal address)
Where are you going? ¿A dónde va?
I’d like to reserve a room for two people Me gustaría reservar una habitación para dos personas

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Tây Ban Nha trong Tiếng Anh. Hi vọng Viện sinh thái và bảo vệ công trình đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Viện sinh thái và bảo vệ công trình tại đây.

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This