Bạn đã từng gặp người ngoài hành tinh qua các tư liệu hoặc bộ phim giả tưởng và bạn muốn tìm hiểu về thuật ngữ “người ngoài hành tinh tiếng Anh” là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có câu trả lời chính xác nhé!
Người ngoài hành tinh trong tiếng Anh là gì?
Người ngoài hành tinh trong tiếng Anh được gọi là “Alien”.
Người ngoài hành tinh là gì?
Người ngoài hành tinh, hay còn được gọi là sự sống ngoài Trái Đất, là những sinh vật hoặc giống loài có trí tuệ tồn tại và phát triển bên ngoài Trái Đất. Theo các nhà khoa học, nếu người ngoài hành tinh tồn tại, thì sự tiến hóa của chúng đã xuất hiện độc lập ở nhiều nơi khác nhau trong vũ trụ.
Người ngoài hành tinh có thể có hình dạng giống con người hoặc kỳ quái như trong các bộ phim khoa học viễn tưởng, hoặc cũng có thể nhỏ hơn như dạng vi khuẩn, virus. Chúng thông minh và có trí tuệ tương đương với con người.
Ngôn ngữ của người ngoài hành tinh là một chủ đề giả định, vì hiện tại vẫn chưa có người nào gặp gỡ. Một số nghiên cứu gọi là exolinguistics, xenolinguistics, hoặc astrolinguistics đã giả định về ngôn ngữ của người ngoài hành tinh trong các ngôn ngữ khác nhau.
Chi tiết về từ vựng người ngoài hành tinh trong tiếng Anh
Cách viết: “Alien”
Cách phát âm: /ˈeɪliən/
Từ loại: Danh từ
Trong tiếng Anh, người ngoài hành tinh được viết là “Alien”.
Nghĩa tiếng Anh: Aliens are extraterrestrial beings with intelligence
Nghĩa tiếng Việt: Người ngoài hành tinh là một sinh vật ngoài Trái Đất có trí tuệ.
Ví dụ Anh Việt cụ thể về người ngoài hành tinh
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ vựng người ngoài hành tinh trong tiếng Anh!
- “There are many theories that they are aliens.” (Có nhiều giả thuyết cho rằng họ là người ngoài hành tinh)
- “They appear like aliens, it scares us.” (Họ xuất hiện như người ngoài hành tinh, nó làm chúng tôi sợ hãi)
- “They stare at me like an alien.” (Họ nhìn chằm chằm vào tôi như người ngoài hành tinh)
- “During the war, the government rounded up thousands of aliens and put them in makeshift camps.” (Trong chiến tranh, chính phủ đã vây bắt hàng ngàn người ngoài hành tinh và đưa họ vào các trại tạm bợ)
- “I have two tickets to the alien movie tonight, do you want to come with me?” (Tôi có hai vé xem phim người ngoài hành tinh tối nay, bạn có muốn đi cùng tôi không?)
- “It could be an alien flying saucer.” (Nó có thể là một đĩa bay của người ngoài hành tinh)
- “Are they talking about aliens?” (Họ đang nói về người ngoài hành tinh?)
- “This is the best alien movie I’ve ever seen.” (Đây là bộ phim về người ngoài hành tinh hay nhất mà tôi từng xem)
- “He loves to explore what is related to the universe, especially aliens.” (Anh ấy thích khám phá những gì liên quan đến vũ trụ, đặc biệt là người ngoài hành tinh)
- “She wrote about aliens, did she see them?” (Cô ấy viết về người ngoài hành tinh, cô ấy có nhìn thấy họ không?)
- “The boy appeared in 3 pictures with the sea and aliens.” (Cậu bé xuất hiện trong 3 bức tranh với biển và người ngoài hành tinh)
- “They found signs of aliens in a desert area.” (Họ tìm thấy dấu hiệu của người ngoài hành tinh ở một vùng sa mạc)
- “It wouldn’t be interesting without the appearance of aliens in this movie.” (Sẽ thật thú vị nếu không có sự xuất hiện của người ngoài hành tinh trong bộ phim này)
Một số ví dụ cụ thể về người ngoài hành tinh trong tiếng Anh.
Một số từ, cụm từ tiếng Anh khác có liên quan
Studytienganh sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về người ngoài hành tinh trong tiếng Anh thông qua một số từ vựng và cụm từ khác có liên quan dưới đây:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
illegal aliens | /ɪˌliː.ɡəl ˈeɪ.li.ən/ | Người ngoài hành tinh bất hợp pháp |
Aerospace | /ˈer.oʊ.speɪs/ | Không gian vũ trụ |
Airship | /´ɛə¸ʃip/ | Khí cầu |
Assess | /əses/ | Đánh giá |
Asteroid | /ˈæstəroɪd/ | Tiểu hành tinh |
Atmospheric | /ætməsferik/ | Khí quyển |
Blimp | /blimp/ | Khí cầu nhỏ |
Comet | /´kɔmit/ | Sao chổi |
Constellation | /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ | Chòm sao |
Cosmos | /´kɔzmɔs/ | Vũ trụ |
Craft | /kɹɑːft/ | Phi thuyền |
Crew | /kɹuː/ | Phi hành đoàn |
Embody | /imbɔdi/ | Hiện thân |
Elemental | /¸eli´mentl/ | Nguyên tố |
Flying saucer | /ˌflaɪ.ɪŋ ˈsɑː.sɚ/ | Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa |
Gravitational | /¸grævi´teiʃənəl/ | Hút, hấp dẫn |
Hypothesis | /haɪˈpɒθɪ̈sɪs/ | Giả thuyết |
Intergalactic | /¸intəgə´læktik/ | Ở giữa những thiên hà |
Immersion | /imə:ʃn/ | Sự chìm bóng |
Illuminated | /i¸lu:mi´neitid/ | Chiếu sáng |
Inundate | /´inʌn¸deit/ | Tràn ngập |
Jet | /dʒɛt/ | Tia, luồng |
Lobe | /loʊb/ | Thùy sáng |
Lunar eclipse | /ˈlu·nər ɪˈklɪps/ | Nguyệt thực |
Magnetic | /mægˈnɛtɪk/ | Nam châm |
Microscope | /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ | Kính hiển vi |
Quasar | /´kweiza:/ | Chuẩn tinh |
Radioactive | /¸reidiou´æktiv/ | Phóng xạ |
Rocket engine | /ˈrɑː.kɪt ˈen.dʒɪn/ | Động cơ tên lửa |
Satellite | /sætəlait/ | Vệ tinh nhân tạo |
Sensor | /sensə/ | Cảm biến |
Solar eclipse | /ˈsoʊ.lɚ ɪˈklɪps/ | Nhật thực |
Spectroscopy | /spektrɔskəpi/ | Quang phổ học |
Superficial | /ˌsupərˈfɪʃəl/ | Thuộc bề mặt |
Telescope | /teliskəʊp/ | Kính thiên văn |
The Planets | /ðə ˈplæn.ɪt/ | Các hành tinh |
The Solar System | /ðəˈsoʊ.lɚˈsɪs.təm/ | Hệ mặt trời |
Transmutation | /¸trænzmju:´teiʃən/ | Sự chuyển hóa |
Vacuum | /vækjuəm/ | Chân không |
Với những thông tin trên đây, bạn đã nắm vững được từ vựng “người ngoài hành tinh tiếng Anh” là gì rồi đúng không? Hãy luyện tập và áp dụng từ vựng này vào các tình huống khác nhau để nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Viện sinh thái và bảo vệ công trình để được giải đáp nhé! Viện sinh thái và bảo vệ công trình