Bạn có từng nhận được một tấm danh thiếp bằng tiếng Anh có những từ viết tắt như PhD? Hay trên một số bằng đại học nước ngoài, bạn cũng thấy những từ viết tắt như PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc? Bạn có biết những từ viết tắt này đại diện cho học vị nào không? Nếu bạn đang thắc mắc, hãy đọc bài viết này để hiểu rõ hơn về chúng.
PhD – Tiến sĩ
PhD (Doctor of Philosophy) là từ viết tắt của cụm từ “Tiến sĩ” trong tiếng Anh. Đây là một học vị cao nhất trong các bậc học, xuất hiện lần đầu tiên ở Đức và sau đó được sử dụng rộng rãi ở Mỹ và các nước phương Tây khác. Các người có học vị PhD thường là những chuyên gia trong lĩnh vực triết học.
MD – Bác sĩ y khoa
MD (A medical doctor/ physician) là từ viết tắt của cụm từ “Bác sĩ y khoa”. Đây là một học vị phổ biến trong chuyên ngành y khoa tại nhiều quốc gia. Những người có học vị MD thường được học thực hành nhiều hơn là học lý thuyết.
MA – Thạc sĩ văn chương/ xã hội
MA (Master of Arts) là từ viết tắt của cụm từ “Thạc sĩ văn chương/ xã hội”. Những người có học vị MA chuyên về lĩnh vực khoa học xã hội như truyền thông, giáo dục, ngôn ngữ, văn học, địa lý, lịch sử và âm nhạc.
MS hoặc MSc – Thạc sĩ khoa học tự nhiên
MS hoặc MSc (Master of Science) là từ viết tắt của cụm từ “Thạc sỹ khoa học tự nhiên”. Học vị này được trao cho những người đã hoàn thành khoá học về khoa học tự nhiên như sinh học, hoá học, kỹ thuật, y tế hay thống kê. Thường thì người ta cho rằng học vị MS có giá trị cao hơn học vị MA.
BA – Cử nhân văn chương/ xã hội
BA (Bachelor of Arts) là từ viết tắt của cụm từ “Cử nhân văn chương/ xã hội”. Đây là học vị của những người có kiến thức chuyên môn về nhân văn, văn học, lịch sử, khoa học xã hội, truyền thông và ngoại ngữ. Ngoài ra, BA cũng có thể là từ viết tắt của Business Analyst, người làm phân tích nghiệp vụ và kết nối giữa khách hàng, doanh nghiệp và người làm kinh doanh.
BSC – Cử nhân khoa học tự nhiên
BSc (Bachelor of Science) là từ viết tắt của cụm từ “Cử nhân khoa học tự nhiên”. Học vị này liên quan đến các môn như kỹ thuật, công nghệ, toán học, khoa học máy tính, điều dưỡng và hóa sinh. Mặc dù thường được sử dụng trong các môn khoa học, nhưng bằng BSc cũng có thể được trao ở một số lĩnh vực khác như âm nhạc.
Dưới đây là một số từ viết tắt khác mà bạn có thể gặp trong cuộc sống:
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bc., B.S., BS, B.Sc. | The Bachelor of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
BBA | The Bachelor of Business Administration | Cử nhân quản trị kinh doanh |
BCA | The Bachelor of Commerce and Administration | Cử nhân thương mại và quản trị |
B.Acy., B.Acc., hoặc B. Accty | The Bachelor of Accountancy | Cử nhân kế toán |
LLB, LL.B | The Bachelor of Laws | Cử nhân luật |
BPAPM | The Bachelor of Public Affairs and Policy Management | Cử nhân ngành quản trị và chính sách công |
M.A | The Master of Art | Thạc sĩ khoa học xã hội |
M.S., MSc, hoặc M.Si | The Master of Science | Thạc sĩ khoa học tự nhiên |
MBA | The Master of Business Administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
MAcc, MAc, hoặc Macy | The Master of Accountancy | Thạc sĩ kế toán |
M.S.P.M. | The Master of Science in Project Management | Thạc sĩ quản trị dự án |
M.Econ | The Master of Economics | Thạc sĩ kinh tế học |
M.Fin | The Master of Finance | Thạc sĩ tài chính học |
Ph.D | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ (các ngành nói chung) |
D.M | Doctor of Medicine | Tiến sĩ y khoa |
D.Sc. | Doctor of Science | Tiến sĩ các ngành khoa học |
DBA hoặc D.B.A | Doctor of Business Administration | Tiến sĩ quản trị kinh doanh |
Đó là những học vị phổ biến và từ viết tắt mà bạn có thể gặp trong cuộc sống. Bài viết này hy vọng cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về những từ viết tắt này và ý nghĩa của chúng.