Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024

Cái khăn vuông quàng cổ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài Viết Nổi bật

Chào các bạn! Bạn đã biết cái khăn vuông quàng cổ tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái khăn vuông quàng cổ tiếng Anh là gì

Trước tiên, câu trả lời cho câu hỏi “Cái khăn vuông quàng cổ tiếng Anh là gì?” là “Neckerchief /ˈnek.ə.tʃiːf/”. Để đọc đúng cách tên tiếng Anh của cái khăn vuông quàng cổ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “neckerchief” và nói theo là sẽ đọc được ngay. Nếu muốn đọc theo phiên âm “/ˈnek.ə.tʃiːf/” thì càng chuẩn hơn, bởi khi đọc theo phiên âm sẽ không bỏ sót âm như khi chỉ nghe. Để biết cách đọc tiếng Anh bằng phiên âm một cách cụ thể, bạn có thể tham khảo bài viết “Hướng dẫn đọc tiếng Anh bằng phiên âm”.

Lưu ý rằng “neckerchief” là thuật ngữ chỉ chung về loại khăn vuông quàng cổ, không chỉ đến loại khăn cụ thể nào cả. Nếu bạn muốn nói về một loại khăn vuông quàng cổ cụ thể, bạn cần gọi tên riêng của loại khăn đó hoặc nhắc đến thương hiệu cụ thể của loại khăn vuông quàng cổ đó.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng Anh

Ngoài cái khăn vuông quàng cổ, còn có rất nhiều trang phục khác rất quen thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây là một số tên tiếng Anh của các trang phục đó, bạn có thể tham khảo để cải thiện vốn từ tiếng Anh cho giao tiếp phong phú hơn:

  • Dungarees /ˌdʌŋ.ɡəˈriːz/: cái quần yếm
  • Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
  • Waistcoat /ˈweɪs.kəʊt/: áo ghi-lê
  • Cufflink /ˈkʌf.lɪŋk/: cái khuy cài áo sơ-mi
  • Ankle socks /ˈæŋ.kəl sɒk/: tất cổ ngắn, tất cổ thấp
  • Headscarf /ˈhed.skɑːf/: khăn trùm đầu của người Hồi giáo
  • Visor hat /ˈvaɪ.zər hæt/: mũ nửa đầu
  • Leather jacket /leðə dʤækit/áo khoác da
  • Knee socks /niː sɒk/: tất cao đùi gối
  • Earring /ˈɪə.rɪŋ/: cái bông tai
  • Woollen scarf /ˈwʊl.ən skɑːf/: cái khăn len
  • Pocket square /ˈpɒk.ɪt skweər/: cái khăn cài túi áo vest
  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl ˈkæp/: mũ lưỡi trai
  • Hair claw /ˈheə ˌklɔː/: kẹp tóc càng cua
  • Boot /buːt/: giày cao cổ
  • Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: cái vòng tát tay
  • Engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˌrɪŋ/: nhẫn đính hôn
  • Crossbody /krɒs bɒd.i/: cái túi đeo bao tử
  • Rubber gloves /ˈrʌb.ər ɡlʌvz/: găng tay cao su
  • Wallet /ˈwɒl.ɪt/: cái ví tiền
  • Glove /ɡlʌv/: găng tay
  • String bag /ˌstrɪŋ ˈbæɡ/: cái túi lưới
  • Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay
  • Wedding dress /ˈwed.ɪŋ dres/: váy cưới
  • Swimming cap /ˈswɪm.ɪŋ kæp/: mũ bơi
  • Boxing gloves /ˈbɒk.sɪŋ ˌɡlʌvz/: găng tay đấm bốc
  • Pyjamas /piʤɑ:məz/: quần áo mặc ở nhà
  • Leather shoes /ˈleð.ər ˌʃuː/: giày da
  • Bikini /bɪˈkiː.ni/: bộ đồ bơi 2 mảnh của nữ
  • Sweater /ˈswetər/: áo len dài tay
  • Beret /ˈber.eɪ/: mũ nồi
  • Off-the-shoulder /ˌɒf.ðəˈʃəʊl.dər/: áo trễ vai
  • Clutch bag /klʌtʃ bæɡ/: ví dự tiệc
  • Stiletto /stɪˈlet.əʊ/: giày gót nhọn (cao gót)

Như vậy, giờ bạn đã biết “cái khăn vuông quàng cổ” tiếng Anh là “neckerchief” và cách phát âm của từ này. Lưu ý, “neckerchief” là thuật ngữ chung, không đặc chỉ về một loại khăn vuông quàng cổ cụ thể. Nếu muốn nói về một loại khăn vuông quàng cổ cụ thể, hãy gọi tên loại khăn đó một cách cụ thể. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Đọc thêm về Viện sinh thái và bảo vệ công trình.

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This