Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024

Kinh doanh hộ gia đình tiếng anh là gì?

Bài Viết Nổi bật

Hình ảnh

Kinh doanh hộ gia đình là gì? Bạn có biết rằng kinh doanh hộ gia đình là một loại hình kinh doanh phổ biến và đơn giản ở nước ta? Đây là một cơ hội thú vị để bạn có thể khởi nghiệp và kiếm thêm thu nhập, chỉ cần một cá nhân hoặc một hộ gia đình làm chủ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về kinh doanh hộ gia đình và từ vựng liên quan trong tiếng Anh.

Hộ kinh doanh tiếng Anh là gì?

Hộ kinh doanh, hay còn được gọi là Business Households trong tiếng Anh, là một chủ thể kinh doanh do một cá nhân là công dân Việt Nam hoặc một hộ gia đình hoặc một nhóm người làm chủ. Loại hình này chỉ được đăng ký kinh doanh tại một địa điểm, sử dụng không quá mười lao động, không có con dấu và chịu trách nhiệm về mọi mặt tài sản của mình cho hoạt động kinh doanh.

Chi tiết từ vựng kinh doanh hộ gia đình bằng tiếng Anh

  • Business Households: Hộ kinh doanh
  • Pronunciation: [ bɪznəs ‘haʊshəʊldz] (tiếng Pháp), [bɪznəs ‘haʊshoʊldz] (Anh-Mỹ)

Trong tiếng Anh, từ “hộ kinh doanh” đóng vai trò là danh từ trong câu. Bạn chỉ cần sử dụng đúng cấu trúc tiếng Anh và diễn đạt chính xác nghĩa của từ trong các tình huống phù hợp khác nhau.

Ví dụ tiếng Anh về kinh doanh hộ gia đình

Hãy xem qua một số ví dụ tiếng Anh về kinh doanh hộ gia đình để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau:

  • “Due to limited capital and workforce, we implemented a household business model.” (Vì có vốn và nhân lực hạn chế, chúng tôi triển khai mô hình kinh doanh hộ gia đình.)
  • “Business households are not allowed to engage in import and export activities due to their lack of legal entity status.” (Hộ kinh doanh không được phép tham gia hoạt động xuất nhập khẩu do không có tư cách pháp nhân.)
  • “He is the representative of our business household.” (Anh ấy là đại diện kinh doanh hộ gia đình của chúng tôi.)

Từ vựng liên quan trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến kinh doanh trong tiếng Anh:

  • Công ty đầu tư mạo hiểm: Venture capital firm
  • Quan hệ đối tác: Partnership
  • Công ty tư nhân: Private company
  • Hợp tác xã: Cooperative
  • Doanh nghiệp Nhà nước: State-owned enterprise
  • Thương mại và phân phối bán lẻ: Retail trade and distribution
  • Kinh tế thị trường: Market economy
  • Lạm phát: Inflation
  • Trách nhiệm: Responsibility
  • Giảm xóc: Cushioning
  • Chính sách tài chính: Financial policy
  • Giá vừa phải: Fair price
  • Bán phá giá: Discounted sale
  • Đại diện gửi tiền trung thực: Authorized deposit agent
  • Hợp tác kinh tế: Economic cooperation
  • Hàng hóa: Commodities
  • Thiết yếu: Essential
  • Thực phẩm: Food items

Vui lòng nhấp vào Viện sinh thái và bảo vệ công trình để biết thêm thông tin về kinh doanh hộ gia đình và các dịch vụ liên quan tại Việt Nam.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kinh doanh hộ gia đình và từ vựng liên quan trong tiếng Anh. Đừng ngại bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh tại nhà, tiết kiệm chi phí và tránh áp lực. Hãy tham gia vào cuộc sống kinh doanh và tận hưởng lợi ích mà nó mang lại cho bạn!

Hình ảnh

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This