Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024

Hình chữ nhật tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

Bài Viết Nổi bật

Hình chữ nhật là một trong những hình khối quen thuộc và dễ gặp trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, có thể chúng ta chưa biết rõ định nghĩa, cách viết và cách sử dụng từ vựng liên quan đến hình chữ nhật trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Viện Sinh Thái và Bảo Vệ Công Trình muốn chia sẻ với bạn những thông tin cần thiết về hình chữ nhật trong tiếng Anh, từ định nghĩa, ví dụ và các từ vựng liên quan. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết dưới đây!

1. Hình Chữ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì?

Hình chữ nhật trong tiếng Anh được gọi là “Rectangle”.

Hình chữ nhật tiếng Anh

Hình chữ nhật là một tứ giác có bốn góc vuông, các cạnh đối diện có độ dài bằng nhau và hai cạnh dài hơn hai cạnh còn lại.

2. Thông Tin Từ Vựng Chi Tiết Về Hình Chữ Nhật Trong Tiếng Anh

  • Cách viết: Rectangle
  • Cách phát âm: /ˈrek.tæŋ.ɡəl/
  • Từ loại: Danh từ

Nghĩa Tiếng Anh: a flat figure with four sides and four 90° angles, whose opposite sides are equal and two longer than the other two

Nghĩa Tiếng Việt: một hình phẳng có bốn cạnh và bốn góc 90°, có các cạnh đối diện bằng nhau và hai cạnh dài hơn hai cạnh còn lại.

Cách viết và cách phát âm từ vựng hình chữ nhật trong tiếng Anh

3. Ví Dụ Anh Việt Về Hình Chữ Nhật Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và nhanh hơn, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số ví dụ cụ thể về hình chữ nhật trong tiếng Anh dưới đây. Hãy cùng theo dõi nhé!

  • In some studies, oriented figures, but with the same orientation in two locations, were used, such as a vertical rectangle presented in two horizontally displaced positions.
    (Ở một số nghiên cứu, người ta sử dụng các hình định hướng, nhưng có cùng hướng ở hai vị trí, chẳng hạn như một hình chữ nhật dọc được trình bày ở hai vị trí dịch chuyển theo chiều ngang.)

  • With an additional parameter of the number of sides, the rectangular rule will soon be replaced by the general polygon rule.
    (Với một tham số bổ sung là số cạnh, quy tắc hình chữ nhật sẽ sớm được thay thế bằng quy tắc đa giác chung.)

  • In these 2 shapes, the rectangle represents the algorithm module, the octagon represents the deep knowledge module, and the rounded rectangle represents the integration module.
    (Trong 2 hình này, hình chữ nhật đại diện cho mô-đun thuật toán, hình bát giác thể hiện mô-đun kiến thức sâu và hình chữ nhật tròn thể hiện mô-đun tích hợp.)

  • The doors have been conceived in the form of squares and rectangles of golden cross-section with various combinations.
    (Các cánh cửa đã được hình thành dưới dạng hình vuông và hình chữ nhật có mặt cắt vàng với nhiều sự kết hợp khác nhau.)

  • These functions are displayed as rectangles with the input stream on the left edge, the output stream on the right edge, and the internal parameters at the bottom.
    (Các chức năng này được hiển thị dưới dạng hình chữ nhật với luồng đầu vào ở cạnh trái, luồng đầu ra ở cạnh phải và các thông số bên trong ở dưới cùng.)

  • The first vertex is evoked by the light edge and the second by the dark edge of the rectangle.
    (Đỉnh đầu tiên được gợi lên bởi cạnh sáng và đỉnh thứ hai bởi cạnh tối của hình chữ nhật.)

  • In some psychological knowledge, the upturned isosceles triangle represents oral and communication skills, which is interpreted as another rectangle signifying a negotiated and mutually acceptable plan.
    (Trong một số kiến thức tâm lý học, tam giác cân hếch đại diện cho kỹ năng giao tiếp và miệng, được hiểu như một hình chữ nhật khác biểu thị một kế hoạch được thương lượng và được cả hai bên chấp nhận.)

  • They are discussing the top, bottom and two sides of a rectangle in a drawer.
    (Họ đang thảo luận về đỉnh, đáy và hai cạnh của hình chữ nhật trong ngăn kéo.)

  • I see a rectangular shape in that picture.
    (Tôi thấy một hình chữ nhật trong bức tranh đó.)

  • First, you create a rectangular pattern and then use a pencil to create the inner lines.
    (Đầu tiên bạn tạo mẫu hình chữ nhật rồi dùng bút chì tạo các đường bên trong.)

  • This rectangle is twice as wide as it is long, you just need to double the shape to get a square.
    (Hình chữ nhật này có chiều rộng gấp đôi chiều dài, bạn chỉ cần gấp đôi hình để được hình vuông.)

Một số ví dụ về hình chữ nhật trong tiếng Anh

4. Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Khác Có Liên Quan

Để nâng cao vốn từ vựng của bạn về hình chữ nhật trong tiếng Anh, dưới đây là một số từ và cụm từ bạn có thể tham khảo:

  • Oval: Hình bầu dục
  • Cone: Hình nón
  • Cube: Hình lập phương
  • Cylinder: Hình trụ
  • Star: Hình sao
  • Pyramid: Hình chóp/ hình kim tự tháp
  • Sphere: Hình cầu
  • Parallelogram: Hình bình hành
  • Pentagon: Ngũ giác đều
  • Heart: Hình trái tim
  • Crescent: Hình lưỡi liềm
  • Arrow: Hình mũi tên
  • Cross: Hình chữ thập
  • Circle: Hình tròn
  • Polygon: Hình đa giác
  • Triangle: Hình tam giác
  • Quadrilateral: Hình tứ giác
  • Square: Hình vuông
  • Pentagon: Hình ngũ giác
  • Hexagon: Hình lục giác
  • Octagon: Hình bát giác
  • Trapezium: Hình thang

Đó là những thông tin cơ bản về “hình chữ nhật tiếng Anh là gì” mà Viện Sinh Thái và Bảo Vệ Công Trình muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hình chữ nhật trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập Viện sinh thái và bảo vệ công trình để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!

Bài Viết Mới

Hit Club, cổng game chơi bài đổi thưởng, đã trở lại với cộng đồng mạng vào tháng 12/2018 sau...

More Articles Like This